Có 2 kết quả:
經濟艙 jīng jì cāng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄤ • 经济舱 jīng jì cāng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economy class
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economy class
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0